Loading data. Please wait

EN 60034-1

Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2010, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60034-1
Tên tiêu chuẩn
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2010, modified)
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60034-1 (2011-02), IDT * BS EN 60034-1 (2010-11-30), IDT * NF C51-111 (2011-04-01), IDT * IEC 60034-1 (2010-02), MOD * OEVE/OENORM EN 60034-1 (2011-04-01), IDT * PN-EN 60034-1 (2011-05-20), IDT * SS-EN 60034-1 (2010-11-22), IDT * UNE-EN 60034-1 (2011-04-13), IDT * TS EN 60034-1 (2012-12-27), IDT * STN EN 60034-1 (2011-10-01), IDT * CSN EN 60034-1 ed. 2 (2011-09-01), IDT * DS/EN 60034-1 (2010-11-05), MOD * DS/EN 60034-1 (2010-11-05), IDT * NEN-EN-IEC 60034-1:2010 en (2010-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 (2005-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 Corrigendum 1 (2009-01)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 AMD 1 (2008-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1 AMD 1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 Edition 5.1 (2009-02)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1 Edition 5.1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-2 (1997-02)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-2 AMD 1 (2001-08)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity; Product family standard; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-2 AMD 1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-2 AMD 2 (2008-05)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-2 AMD 2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-2 Edition 1.1 (2001-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity; Product family standard
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-2 Edition 1.2 (2008-07)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-2 Edition 1.2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2010-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 Corrigendum 1 (2009-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 Edition 1.1 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 Edition 1.2 (2006-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 Edition 1.2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 Corrigendum 1 (2006-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power, Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 1 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 AMD 1 (2010-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3 AMD 1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 Edition 3.1 (2010-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3 Edition 3.1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-2-1 (2007-09) * IEC 60034-2A (1974) * IEC 60204-1 (2005-10) * IEC 60664-1 (2007-04)
Thay thế cho
EN 60034-1 (2004-06)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60034-1 (2010-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60034-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60034-1 (2004-06)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A11 (2002-08)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A2 (1999-08)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A2 (IEC 60034-1:1996/A2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A1 (1998-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A1 (IEC 60034-1:1996/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (1998-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A2 (1997-07)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A2 (IEC 60034-1:1994/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A1 (1996-07)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A1 (IEC 60034-1:1994/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (1995-02)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/A3 (1992-04)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance (IEC 60034-1:1983/AMD 1:1987 + AMD 2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A3
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/A2 (1989-03)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/A1 (1986-12)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2 (1985)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (2010-10)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2010, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60034-1 (2010-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60034-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60034-1 (2009-10)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60034-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60034-1 (2008-12)
IEC 60034-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60034-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60034-1 (2004-01)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60034-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60034-1 (2003-01)
IEC 60034-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60034-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60034-1 (1997-11)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60034-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60034-1 (1996-04)
IEC 34-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60034-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/prA1 (1995-12)
Amendment 1 to IEC 34-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/prA1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/prA2 (1998-12)
Amendment 2 to IEC 60034-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/prA2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/prA2 (1998-11)
Amendment 2 to IEC 60034-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/prA2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/prA2 (1996-12)
Amendment 2 to IEC 34-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/prA2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/prA11 (2001-11)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/prA11
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/prAA (1999-02)
Amendment A2 to IEC 60034-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance - Other performance and tests - Safe operating speed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/prAA
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/prAB (1999-02)
Amendment A2 to IEC 60034-1: Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance - Electromagnetic compatibility (EMC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/prAB
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic design data * Commutation * Definitions * Dimensioning * Earth conductors * Earth terminals * Electric convertors * Electric machines * Electric power systems * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * Functional capability * Heating * Installation locations * Limits (mathematics) * Machines * Marking * Measurement * Measuring techniques * Operating conditions * Operating mode * Operational mode * Parameters * Performance * Performance in service * Properties * Protective earthing * Rated service * Rating plates * Rating tests * Ratings * Rotary tools * Rotating electric machines * Rotating electrical machinery * Rotating machines * Routine check tests * Safety * Temperature * Testing * Thermal properties * Thermal testing * Tolerances (measurement) * Operatability * Engines
Số trang