Loading data. Please wait

CISPR 14-2

Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Deals with the electromagnetic immunity of appliances for household and similar purposes that use electricity, as well as electric toys and electric tools, the rated voltage of the apparatus being not more than 250 V for single-phase apparatus to be connected between phase and neutral, and 480 V for other apparatus. Apparatus may incorporate motors, heating elements or their combination, may contain electric or electronic circuitry, and may be powered by mains, batteries, or any other electrical power source. Immunity requirements in the frequency range of 0 Hz to 400 GHz are covered.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 14-2
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 214-2:1997*SABS CISPR 14-2:1997 (1999-05-19)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus Part 2: Immunity - Product family standard
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 214-2:1997*SABS CISPR 14-2:1997
Ngày phát hành 1999-05-19
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55014-2 (1997-10), IDT * DIN EN 55014-2 (2002-08), IDT * DIN EN 55014-2 (2009-06), IDT * BS EN 55014-2+A2 (1997-08-15), IDT * GB 4343.2 (1999), NEQ * GB 4343.2 (2009), IDT * EN 55014-2 (1997-02), IDT * NF C91-014-2 (1997-08-01), IDT * OEVE EN 55014-2 (1997-06), IDT * OEVE/OENORM EN 55014-2 (2009-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55014-2+A1 (2002-09-01), IDT * PN-EN 55014-2 (1999-07-28), IDT * SS-EN 55014-2 (1997-04-30), IDT * UNE-EN 55014-2 (1998-03-16), IDT * STN EN 55014-2 (1999-07-01), IDT * STN EN 55014-2 (2002-01-01), IDT * SABS CISPR 14-2:1997 (1999-05-19), IDT * CSN EN 55014-2 (1998-09-01), IDT * NEN-EN 55014-2:1998 en (1998-06-01), IDT * SABS CISPR 14-2:1997 (1999-05-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 (2005-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2 AMD 1*CEI 61000-4-2 AMD 1 (1998-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2 AMD 1*CEI 61000-4-2 AMD 1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2 AMD 2*CEI 61000-4-2 AMD 2 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2 AMD 2*CEI 61000-4-2 AMD 2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6 AMD 1*CEI 61000-4-6 AMD 1 (2004-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6 AMD 1*CEI 61000-4-6 AMD 1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6 AMD 2*CEI 61000-4-6 AMD 2 (2006-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6 AMD 2*CEI 61000-4-6 AMD 2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-3 AMD 1 (2007-11) * IEC 61000-4-6 (2003-05) * IEC 61000-4-11 (2004-03)
Thay thế cho
CISPR/F/201/FDIS*CISPR 60014-2*CISPR-PN 14-2 (1996-06)
CISPR 14-2: Immunity requirements for household appliances, tools and similar apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/201/FDIS*CISPR 60014-2*CISPR-PN 14-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 14-2 (2015-02)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-2
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 14-2 (2015-02)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-2
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-2 (1997-02)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/181/CDV*CISPR 60014-2*CISPR-PN 14-2 (1995-01)
Draft CISPR 14-2: Immunity requirements for household appliances, tools and similar apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/181/CDV*CISPR 60014-2*CISPR-PN 14-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/201/FDIS*CISPR 60014-2*CISPR-PN 14-2 (1996-06)
CISPR 14-2: Immunity requirements for household appliances, tools and similar apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/201/FDIS*CISPR 60014-2*CISPR-PN 14-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric appliances * Electric household appliances * Electric tools * Electromagnetic compatibility * EMC * Interference rejections * Radio interferences * Radio interferences fieldstrength
Mục phân loại
Số trang
31