Loading data. Please wait

CISPR 16-1-2 Edition 1.1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances

Số trang: 150
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-2 Edition 1.1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 (2000-03) * CISPR 16-1-1 (2003-11) * CISPR 16-2-1 (2003-11) * CISPR 16-4-2 (2003-11) * CISPR/TR 16-3 (2003-11) * CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-2 Edition 1.1 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 Edition 1.1 (2004-06)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Mục phân loại
Số trang
150