Loading data. Please wait

EN 60204-11

Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60204-11
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60204-11 (2001-05), IDT * BS EN 60204-11 (2001-04-15), IDT * NF C79-133 (2001-03-01), IDT * IEC 60204-11 (2000-07), IDT * SN EN 60204-11 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 60204-11 (2001-06-01), IDT * PN-EN 60204-11 (2002-08-15), IDT * PN-EN 60204-11 (2003-11-14), IDT * SS-EN 60204-11 (2001-04-20), IDT * UNE-EN 60204-11 (2002-10-30), IDT * TS EN 60204-11 (2001-11-29), IDT * STN EN 60204-11 (2001-12-01), IDT * STN EN 60204-11 (2002-11-01), IDT * CSN EN 60204-11 (2001-09-01), IDT * DS/EN 60204-11 (2002-05-07), IDT * NEN-EN-IEC 60204-11:2000 en;fr (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (2000-02)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50178 (1997-10) * EN 60034-1 (1998-05) * EN 60071-2 (1997-01) * EN 60129 (1994-06) * EN 60204-1 (1997-12) * EN 60298 (1996-01) * EN 60298/A11 (1999-10) * EN 60417 Reihe * EN 60420 (1993-08) * EN 60529 (1991-10) * EN 60694 (1996-08) * EN 60865-1 (1993-12) * EN 61230 (1995-08) * EN 61230/A11 (1999-11) * EN 61243-1 (1997-02) * EN 61310-1 (1995-03) * EN 61310-3 (1999-04) * prHD 384.2 S2 (1999-10) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.4.42 S1 (1985) * HD 384.4.42 S1/A1 (1992-06) * HD 384.4.42 S1/A2 (1994-02) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 398.5 S1 (1983) * HD 637 S1 (1999-05) * IEC 60034-1 (1996-11) * IEC 60071-1 (1993-12) * IEC 60071-2 (1996-12) * IEC 60076-5 (1976) * IEC 60129 (1984) * IEC 60204-1 (1997-10) * IEC 60298 (1990-12) * IEC 60364-4-41 (1992-10) * IEC 60364-4-42 (1980) * IEC 60364-5-54 (1980) * IEC 60417 Reihe * IEC 60420 (1990-11) * IEC 60445 (1999-10) * IEC 60466 (1987) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60621-3 (1979) * IEC 60694 (1996-05) * IEC 60865-1 (1993-09) * IEC 61230 (1993-08) * IEC 61243-1 (1993-11) * IEC 61310-1 (1995-01) * IEC 61310-3 (1999-02) * ISO 3864 (1984-03) * ISO/TR 12100-1 (1992-12) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
prEN 60204-11 (2000-03)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60204-11
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60204-11 (2000-11)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-11
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60204-11 (2000-03)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60204-11
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60204-11 (1998-07)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: General requirements for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60204-11
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accessories * Alternating current * Alternating voltages * Cables * Conduits * Contact * Contact safety devices * Control devices * Control systems * Control technology * Definitions * Direct voltage * Doors * Earth conductors * Earthing * Electric control equipment * Electric machines * Electric motors * Electric shock * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Emergency cut-out * Enclosures * Environment * Environmental condition * Equipment * Ergonomics * Examination (quality assurance) * Grids * Handling * High voltage * HV * Industrial electrical installations * Industrial machines * Industries * Inspection * Insulations * Lightning stroke * Machine tools * Machines * Man-machine * Marking * Non-contacting * Openings * Operation * Overcurrent * Prime movers * Production equipment * Protection devices * Protective measures * Questionnaires * Rated voltage * Relay circuit-breakers * Safety * Safety appliances for machines * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Stress * Supply * Surveillance (approval) * Switchgear * Switchgears * Systems * Testing * Cords * Nets * Engines * Vickers hardness * Electric cables * Ports (openings) * Pipelines * Protection against electric shocks * Voltage * Network
Mục phân loại
Số trang