Loading data. Please wait

EN 60079-15

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-15
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified)
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-15 (2004-05), IDT * BS EN 60079-15 (2003-10-02), IDT * NF C23-579-15 (2004-06-01), IDT * IEC 60079-15 (2001-02), MOD * SN EN 60079-15 (2003-09), IDT * SN EN 60079-15 (2005), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-15 (2004-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-15 (2003-11-01), IDT * PN-EN 60079-15 (2004-08-15), IDT * SS-EN 60079-15 (2004-04-26), IDT * UNE-EN 60079-15 (2004-10-15), IDT * STN EN 60079-15 (2004-09-01), IDT * CSN EN 60079-15 (2004-06-01), IDT * DS/EN 60079-15+CD-rom (2004-05-12), IDT * NEN-EN-IEC 60079-15:2003 en (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081*CEI 60081 (1997-12)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081*CEI 60081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34C/541A/CDV (2001-09) * IEC 60034 Reihe * IEC 60034-1 (1996-11) * IEC 60060 Reihe * IEC 60061 Reihe * IEC 60079-0 (1998-04) * IEC 60079-2 (2001-02) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60238 (1998-09) * IEC 60269-3 (1987) * IEC 60400 (1999-11) * IEC 60598-1 (1999-12) * IEC 60598-2 Reihe * IEC 60662 (1992) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60920 (1990-07) * IEC 60922 (1997-01) * IEC 60924 (1990-07) * IEC 60926 (1995-01) * IEC 60927 (1996-06) * IEC 60928 (1995-02) * IEC 60998-2-4 (1991) * IEC 61049 (1991-02) * IEC 61184 (1997-08)
Thay thế cho
EN 50021 (1999-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50021
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-15 (2003-08)
IEC 60079-15, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection, non sparking "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-15
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-15 (2005-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus (IEC 60079-15:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-15
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-15 (2005-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus (IEC 60079-15:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-15
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50021 (1999-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50021
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-15 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-15
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50021 (1998-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50021
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50021 (1996-10)
Specification for electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50021
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50021/prAA (1998-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50021/prAA
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-15 (2003-08)
IEC 60079-15, Ed. 3.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection, non sparking "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-15
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-15 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-15
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-15 (2010-05)
Từ khóa
Ambient temperature * Atmosphere * Batteries * Cabling * Cells * Copper * Definitions * Degrees of protection * Density * Design * Determination * Documentation * Drop tests * Dust * Earth conductors * Earthing * Electric appliances * Electrical * Electrical appliances * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Environment * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Fuses * Gas atmosphere * Gases * Ignition * Impact tests * Inspection * Insulations * Lamps * Lighting systems * Luminaires * Marking * Mechanical testing * Moisture * Plug-and-socket connection * Protected electrical equipment * Protection against electric shocks * Protection devices * Protective devices * Qualification tests * Routine check tests * Specification (approval) * Surface temperatures * Surfaces * Temperature * Testing * Type n protected electrical equipment * Type of protection * Types * Ventilation * Stabilization * Locking devices * Safety devices * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang