Loading data. Please wait

EN 50021

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50021
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50021 (2000-02), IDT * BS EN 50021 (1999-07-15), IDT * NF C23-521 (2000-12-01), IDT * SN EN 50021 (1999-04), IDT * OEVE/OENORM EN 50021 (2000-07-01), IDT * PN-EN 50021 (2002-08-15), IDT * SS-EN 50021 (1999-06-18), IDT * UNE-EN 50021 (2000-05-16), IDT * STN EN 50021 (2002-11-01), IDT * DS/EN 50021 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 50021:1999 en (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (1986-11)
Rotating electrical machines: part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery (IEC 60034-5:1981, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60081 (1998-02)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60081:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60081
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60155 (1995-01)
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60155
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60269-3 (1995-01)
Low-voltage fuses - Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) (IEC 60269-3:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60269-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60662 (1993-01)
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60662
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60920 (1991-04)
Ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60920:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60920
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61048 (1993-02)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements (IEC 61048:1991, modified + corrigendum 1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61048
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61049 (1993-05)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; performance requirements (IEC 61049:1991 + corrigendum 1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61049
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 611.1 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.1 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892 (1981-05)
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (1998-05) * EN 60068-2-75 (1997-10) * EN 60238 (1998-11) * EN 60400 (1996-07) * EN 60598-1 (1997-05) * EN 60598-2 * EN 60922 (1997-03) * EN 60924 (1991-02) * EN 60926 (1996-01) * EN 60927 (1996-08) * EN 60928 (1995-05) * EN 60947-1 (1999-02) * EN 61184 (1997-10) * HD 214 S2 (1980) * HD 611.2 S1 (1992-07) * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC 60050 * IEC 60060 * IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60664-1 (1992-10)
Thay thế cho
prEN 50021 (1998-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50021
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50021/prAA (1998-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50021/prAA
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-15 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-15
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50021 (1999-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50021
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-15 (2005-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus (IEC 60079-15:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-15
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-15 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-15
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50021 (1998-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50021
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50021 (1996-10)
Specification for electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50021
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50021/prAA (1998-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50021/prAA
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-15 (2010-05)
Từ khóa
Ambient temperature * Atmosphere * Batteries * Cabling * Cells * Copper * Definitions * Degrees of protection * Density * Design * Determination * Documentation * Drop tests * Dust * Earth conductors * Earthing * Electric appliances * Electrical * Electrical appliances * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Environment * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Fuses * Ignition * Impact tests * Inspection * Insulations * Lamps * Lighting systems * Luminaires * Marking * Mechanical testing * Moisture * Plug-and-socket connection * Protected electrical equipment * Protection devices * Protective devices * Qualification tests * Routine check tests * Specification (approval) * Surface temperatures * Surfaces * Temperature * Testing * Type n protected electrical equipment * Type of protection * Types * Ventilation * Stabilization * Locking devices * Safety devices * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Protection against electric shocks
Số trang