Loading data. Please wait

EN 50262

Metric cable glands for electrical installations

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50262
Tên tiêu chuẩn
Metric cable glands for electrical installations
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50262 (1999-04), IDT * DIN EN 50262 (2002-09), IDT * DIN EN 50262 (2005-05), IDT * BS EN 50262 (1999-10-15), IDT * NF C68-302 (1999-09-01), IDT * SN EN 50262 (1998), IDT * OEVE EN 50262 (1998-10-14), IDT * OEVE/OENORM EN 50262/A1 (1999-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50262+A1 (2002-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50262+A1+A2 (2005-07-01), IDT * PN-EN 50262 (2006-04-04), IDT * SS-EN 50262 (1999-01-29), IDT * UNE-EN 50262 (1999-10-20), IDT * TS EN 50262 (2002-03-05), IDT * STN EN 50262 (2001-05-01), IDT * STN EN 50262 (2002-10-01), IDT * CSN EN 50262 (2002-08-01), IDT * DS/EN 50262 (1999-06-07), IDT * NEN-EN 50262:1999 en (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12) * EN 50014/AC (1993) * EN 60335 Reihe * EN 60423 (1994-11) * EN 60695-2-1/1 (1996-12) * EN 61058 Reihe * HD 586 Reihe
Thay thế cho
prEN 50262 (1997-10)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50262
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62444 (2013-10)
Cable glands for electrical installations (IEC 62444:2010, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62444
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62444 (2013-10)
Cable glands for electrical installations (IEC 62444:2010, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62444
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50262 (1998-09)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50262
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50262 (1997-10)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50262
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50262 (1996-08)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50262
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50262 (1998-09)
Từ khóa
Cables * Cables splices * Classification systems * Definitions * Design * Electric cables * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical properties and phenomena * Electromagnetic compatibility * EMC * Installations * Insulated cables * Insulated cords * Marking * Mechanical properties * Metric * Pull relief elements * Screwings * Specification (approval) * Strain relief * Tensile testing * Tensile tests * Testing * Testing conditions * Threaded cable connection * Pipelines * Cords * Conduits * Electrical properties
Mục phân loại
Số trang