Loading data. Please wait
Metric cable glands for electrical installations
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical purposes - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings (IEC 60423:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60423 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/AC |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-2-1/1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric cable glands for electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50262 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable glands for electrical installations (IEC 62444:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62444 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric cable glands for electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50262 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric cable glands for electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50262 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric cable glands for electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50262 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |