Loading data. Please wait

prEN 50262

Metric cable glands for electrical installations

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50262
Tên tiêu chuẩn
Metric cable glands for electrical installations
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50262 (1996-12), IDT * 96/211950 DC (1996-09-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60423 (1994-11)
Conduits for electrical purposes - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings (IEC 60423:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60423
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60695-2-1/1 (1996-06)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60695-2-1/1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/AC (1993) * EN 60335 Reihe * EN 61058 Reihe * HD 586 (1994)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50262 (1997-10)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50262
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62444 (2013-10)
Cable glands for electrical installations (IEC 62444:2010, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62444
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50262 (1998-09)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50262
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50262 (1997-10)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50262
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50262 (1996-08)
Metric cable glands for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50262
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Cables splices * Classification systems * Definitions * Design * Electric cables * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical properties and phenomena * Electromagnetic compatibility * EMC * Installations * Insulated cables * Insulated cords * Marking * Mechanical properties * Metric * Screwings * Specification (approval) * Testing * Threaded cable connection * Pipelines * Cords * Conduits * Electrical properties
Mục phân loại
Số trang