Loading data. Please wait
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + Corrigendum 1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + Corrigendum 1992); German version EN 60034-16-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60034-16-1*VDE 0530-16 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 16 : excitation systems for synchronous machines. Chapter 1 : definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-316-1*NF EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 16: excitation systems for synchronous machines; chapter 1: definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-16-1*CEI 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60034-16-1*IEC 60034-16-1:1991 + corrigendum:1992 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60034-16-1*IEC 60034-16-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-05 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 16: Excitation systems for synchronous machines. Chapter 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 34-16-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 29.160. Máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-05 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 16: excitation systems for synchronous machines; chapter 1: definitions (IEC 60034-16-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.16.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definition (IEC 60034-16-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definition (IEC 60034-16-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 16: excitation systems for synchronous machines; chapter 1: definitions (IEC 60034-16-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.16.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |