Loading data. Please wait
Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definition (IEC 60034-16-1:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-07-00
Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions (IEC 60034-16-1:2011); German version EN 60034-16-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60034-16-1*VDE 0530-16 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16-1 : excitation systems for synchronous machines - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-316-1*NF EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-16-1*CEI 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines- Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-04 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60034-16-1: Rotating electrical machines Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definition (IEC 60034-16-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.10. Bộ phận của máy điện quay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 16: excitation systems for synchronous machines; chapter 1: definitions (IEC 60034-16-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.16.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60034-16-1: Rotating electrical machines Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 1: Definitions (IEC 60034-16-1:1991 + corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60034-16-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |