Loading data. Please wait

EN 60079-17

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-17
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:2002)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C23-579-17*NF EN 60079-17 (2003-08-01), IDT
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17 : inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-17*NF EN 60079-17
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-17 (2004-06), IDT * BS EN 60079-17 (2003-05-15), IDT * IEC 60079-17 (2002-07), IDT * SN EN 60079-17 (2003), IDT * SN EN 60079-17 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-17 (2004-08-01), IDT * PN-EN 60079-17 (2003-12-15), IDT * SS-EN 60079-17 (2003-12-15), IDT * UNE-EN 60079-17 (2004-05-21), IDT * TS EN 60079-17 (2006-03-02), IDT * STN EN 60079-17 (2004-02-01), IDT * CSN EN 60079-17 ed. 2 (2004-03-01), IDT * DS/EN 60079-17 (2003-08-11), IDT * NEN-EN-IEC 60079-17:2003 en;fr (2003-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-17:2003 nl (2003-05-01), IDT * SFS-EN 60079-17 (2004-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60079-10 (1996-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (1997-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (2000-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (1998-04) * IEC 60079-1 (2001-02) * IEC 60079-2 (2001-02) * IEC 60079-7 (2001-11) * IEC 60079-10 (1995-12) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60079-14 (1996-12) * IEC 60079-15 (2001-02) * IEC 60364-6-61 (2001-08)
Thay thế cho
EN 60079-17 (1997-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-17 (2002-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:200X - (31J/83/FDIS))
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-17
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-17 (2007-09)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-17 (2014-03)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-17 (2007-09)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-17 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-17 (1997-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-17 (2002-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:200X - (31J/83/FDIS))
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-17
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-17 (1996-08)
IEC 79-17: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (Revision of IEC 79-17)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-17
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Combustible * Conduits * Control charts * Definitions * Degrees of protection * Dust * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Environment * Environmental condition * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Further education * Gas atmosphere * Gas explosion * Gases * Gaskets * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Ignition * Inserts * Inspection * Intrinsic safety * Maintenance * Personnel * Qualifications * Safety * Safety engineering * Special knowledge * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Training * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type m protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type o protected electrical equipment * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Pipelines * Cords * Mission * Seals * Use * Electric cables
Số trang