Loading data. Please wait

EN 60079-14

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-14
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:1996)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-14 (1998-08), IDT * BS EN 60079-14 (1997-10-15), IDT * NF C23-579-14 (1999-09-01), IDT * IEC 60079-14 (1996-12), IDT * SN EN 60079-14 (1997), IDT * SN EN 60079-14 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-14 (2000-07-01), IDT * PN-EN 60079-14 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60079-14 (1998-06-26), IDT * UNE-EN 60079-14 (1998-09-23), IDT * TS EN 60079-14 (1998-10-06), IDT * STN EN 60079-14 (2000-06-01), IDT * DS/EN 60079-14 (2002-01-10), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2001 en;fr (2001-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2001 nl (2001-04-01), IDT * SFS-EN 60079-14 (1998-09-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (1996-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (1987-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1967)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1 (1982)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Specification for conduits for electrical installations. Section one: Metal conduits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-1 AMD 1*CEI 60614-2-1 AMD 1 (1993-10)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 1: metal conduits; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-1 AMD 1*CEI 60614-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5 (1992-11)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 5: flexible conduits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60755*CEI 60755 (1983)
General requirements for residual current operated protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60755*CEI 60755
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-17 (1997-08) * EN 60742 (1995-06) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * IEC 60034-5 (1991-01) * IEC 60079-0 AMD 2 (1991-10) * IEC 60079-1 (1990-12) * IEC 60079-6 (1995-05) * IEC 60079-7 (1990-08) * IEC 60079-10 (1995-12) * IEC 60079-11 (1991-11) * IEC 60079-17 (1996-12) * IEC 60079-18 (1992-10) * IEC 60742 (1983)
Thay thế cho
prEN 60079-14 (1996-07)
Draft IEC 79-14: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-14 (2008-10)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (1997-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-14 (1996-07)
Draft IEC 79-14: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-14
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2014-03)
Từ khóa
Cables * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Erection * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Gas atmosphere * Hazards * Intrinsic safety * Pressurizing * Selection * Specification (approval) * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type p protected electrical equipment
Số trang