Loading data. Please wait
EN 50016Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; pressurized apparatus p | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016/A1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50016 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; pressurized apparatus p | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016/A1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50016 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50016 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; part 2: type of protection "p" pressurization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50016 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |