Loading data. Please wait

EN 60079-2

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-2
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-2 (2005-02), IDT * BS EN 60079-2 (2004-07-09), IDT * NF C23-579-2 (2004-11-01), IDT * IEC 60079-2 (2001-02), IDT * SN EN 60079-2 (2004-06), IDT * SN EN 60079-2 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-2 (2005-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-2 (2006-12-01), IDT * PN-EN 60079-2 (2005-01-15), IDT * PN-EN 60079-2 (2008-06-20), IDT * SS-EN 60079-2 (2004-08-23), IDT * UNE-EN 60079-2 (2005-12-21), IDT * TS 3381 EN 60079-2 (2005-12-27), IDT * STN EN 60079-2 (2005-04-01), IDT * CSN EN 60079-2 (2005-04-01), IDT * DS/EN 60079-2 (2004-10-12), IDT * NEN-EN-IEC 60079-2:2004 en;fr (2004-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60664-1 (2003-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (1998-04) * IEC 60664-1 (1992-10)
Thay thế cho
EN 50016 (2002-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-2 (2003-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-2 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-2 (2014-12)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-2 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (2002-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; pressurized apparatus p
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-2 (2004-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50016 (1995-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50016
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50016 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50016
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50016 (1991-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; part 2: type of protection "p" pressurization
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50016
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016/prA1 (1999-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016/prA1 (1998-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016/prA1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-2 (2003-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Conditions * Definitions * Degrees of protection * Design * Determination * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flame-proof * Flammable atmospheres * Flow-controls * Ignition inert gas * Inflammation inert gas * Leakage * Limits of inflammability * Marking * Pipelines * Pressure overload * Pressurizing * Protected electrical equipment * Protective gases * Qualification tests * Release * Reports * Safety devices * Safety measures * Safety requirements * Temperature * Temperature-rise limit * Testing * Time-lag relays * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Types * Requirements
Số trang