Loading data. Please wait
EN 50016/prA1Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016/prA1 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016/prA1 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016/prA1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |