Loading data. Please wait

EN 50016

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50016
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50016 (2003-03), IDT * BS EN 50016 (2002-08-07), IDT * NF C23-516 (2004-06-01), IDT * SN EN 50016 (2002-07), IDT * OEVE/OENORM EN 50016 (2003-10-01), IDT * SS-EN 50016 (2002-09-11), IDT * UNE-EN 50016 (2003-03-21), IDT * STN EN 50016 (2003-11-01), IDT * CSN EN 50016 (2003-04-01), IDT * DS/EN 50016 (2002-12-10), IDT * NEN-EN 50016:2002 en (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A1 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A2 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954 Reihe * EN 50017 (1998-09) * EN 50018 (2000-11) * EN 50019 (2000-07) * EN 50020 (2002-06) * EN 50028 (1987-02) * EN 50033 (1991-03) * EN 50039 (1980-03) * EN 60034-1 (1998-05) * EN 60034-5 (1986-11) * HD 214 S2 (1980)
Thay thế cho
EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016/prA1 (1999-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-2 (2004-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-2 (2014-12)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (2002-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; pressurized apparatus p
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-2 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" (IEC 60079-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-2 (2004-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50016 (1995-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50016
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50016 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50016
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50016 (1991-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; part 2: type of protection "p" pressurization
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50016
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016/prA1 (1999-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016/prA1 (1998-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016/prA1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1978-05)
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Compensation (errors) * Definitions * Degrees of protection * Determination * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Flame-proof * Flammable atmospheres * Flow-controls * Ignition inert gas * Inflammation inert gas * Leakage * Limits of inflammability * Marking * Mounting rails * Pipelines * Pressure overload * Pressurizing * Protective gases * Safety devices * Safety measures * Safety requirements * Temperature * Temperature-rise limit * Testing * Time-lag relays * Top hat rails * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Types
Số trang