Loading data. Please wait

NF C23-241-14*NF EN 61241-14

Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14 : selection and installation

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2004-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-241-14*NF EN 61241-14
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14 : selection and installation
Ngày phát hành
2004-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61241-14:2004,IDT * CEI 61241-14:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-241-1*NF EN 61241-1 (2004-11-01)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1 : protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-241-1*NF EN 61241-1
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-241-10*NF EN 61241-10 (2004-11-01)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 10 : classification of areas where combustible dusts are or may be present
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-241-10*NF EN 61241-10
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61024-1-1*CEI 61024-1-1 (1993-08)
Protection of structures against lightning; part 1: general principles; section 1: guide A: selection of protection levels for lightning protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61024-1-1*CEI 61024-1-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-18*CEI 61241-18 (2004-08)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation 'mD'
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-18*CEI 61241-18
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81/151/CDV*CEI 81/151/CDV*IEC 61024-1*CEI 61024-1*IEC-PN 81/61024-1*CEI-PN 81/61024-1 (2000-03)
Protection of structures against fire, explosion and life hazards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81/151/CDV*CEI 81/151/CDV*IEC 61024-1*CEI 61024-1*IEC-PN 81/61024-1*CEI-PN 81/61024-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C15-100:2002 * CEI 60364-4-41 * CEI 61241-0 * NF EN 61558-1:1999 * NF EN 61558-1/A11:2003
Thay thế cho
NF EN 50281-1-2:200008 (C23-581-1-2) * NF EN 50281-1-2/A1:200302 (C23-581-1-2/A1)
Thay thế bằng
NF EN 60079-14:200812 (C23-579-14)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-14:200812 (C23-579-14)*NF C23-241-14*NF EN 61241-14*NF EN 50281-1-2:200008 (C23-581-1-2)*NF EN 50281-1-2/A1:200302 (C23-581-1-2/A1)
Từ khóa
Fuels * Installations * Erection * Common terms * Electrical equipment * Fans * Ventilators * Combustible * Electric connection * Blowers * Electrical insulation * Structuring * Explosive atmospheres * Dust * Explosion protection * Electric sockets * Installation * Fire safety * Safety devices * Plant * Classification * Electric wiring systems * Hand-operated devices
Số trang
43