Loading data. Please wait

FprEN 60079-26

IEC 60079-26, Ed. 3: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60079-26
Tên tiêu chuẩn
IEC 60079-26, Ed. 3: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR NF C23-579-26, IDT * IEC 31/1146/FDIS (2014-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN 60079-26 (2013-01)
IEC 60079-26, Ed. 3: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-26
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-26 (2015-01)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-26 (2015-01)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-26
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-26 (2014-08)
IEC 60079-26, Ed. 3: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-26
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-26 (2013-01)
IEC 60079-26, Ed. 3: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-26
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Burning gases * Classification * Classification systems * Danger zones * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Inflammable * Marking * Partitions * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type of protection * Ventilation * Fuel gases
Số trang