Loading data. Please wait
EN 60079-26/prAAElectrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-05-00
| IEC 60079-26, Ed. 2.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II zone O electrical apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2015-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga (IEC 60079-26:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60079-26, Ed. 2.0: Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60079-26, Ed. 2.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of Group II zone O electrical apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-26/prAA |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |