Loading data. Please wait

prEN 50019

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50019
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
89/21790 DC (1989-03-09), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1977-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50033 (1991-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; caplights for mines susceptible to firedamp
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50033
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (1986-11)
Rotating electrical machines: part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery (IEC 60034-5:1981, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1989-01)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (IEC 60064:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064/A1 (1989-11)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (amendment 1:1988 to IEC 64:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064/A1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60068-2-27 (1992-09)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ea and guidance: shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60068-2-27
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2 (1985)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/A3 (1992-04)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance (IEC 60034-1:1983/AMD 1:1987 + AMD 2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A3
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 65.1 S1 (1978)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps
Số hiệu tiêu chuẩn HD 65.1 S1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 65.2 S1 (1978)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 2: lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn HD 65.2 S1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.3 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 3: polyester enamelled round copper wire, class 155 (IEC 60317-3:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.3 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064*CEI 60064 (1987)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064*CEI 60064
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064 AMD 1*CEI 60064 AMD 1 (1988)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064 AMD 1*CEI 60064 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-3*CEI 60317-3 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 3: polyester enamelled round copper wire, class 155
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-3*CEI 60317-3
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-7*CEI 60317-7 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 7: polyimide enamelled round copper wire, class 220
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-7*CEI 60317-7
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-8*CEI 60317-8 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 8: polyesterimide enamelled round copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-8*CEI 60317-8
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664*CEI 60664 (1980)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664*CEI 60664
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664 AMD 1*CEI 60664 AMD 1 (1989-03)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment; amendment No. 1 to IEC 664:1980
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664 AMD 1*CEI 60664 AMD 1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664A*CEI 60664A (1981)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664A*CEI 60664A
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5501-5 (1977-12-30) * BS 5971 (1988-11-30) * EN 50018-A1 (1979) * EN 50018-A2 (1982) * EN 50018-A3 (1985) * EN 50020-A1 (1979) * EN 50020-A2 (1985) * EN 50020-A3 (1990) * EN 50020-A4 (1990) * EN 50020-A5 (1990) * EN 60238 (1992-06) * HD 384.3 S1 (1985) * prHD 553 S2 (1992-04) * HD 555.7 S2 (1992-06) * HD 555.8 S2 (1992-06) * IEC 60034-1 (1983) * IEC 60034-1 AMD 2 (1989-10) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60085 (1984) * IEC 60185 (1987) * IEC 60185 AMD 1 (1990-07) * IEC 60364-3 (1977)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-7 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" (IEC 60079-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50019 (1992-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50019
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination * Equipment * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Safety
Số trang