Loading data. Please wait

prEN 50018

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"

Số trang:
Ngày phát hành: 1987-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50018
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"
Ngày phát hành
1987-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0170/0171-5 (1987-07), IDT * DIN VDE 0170/0171-5/A3 (1983-05), IDT * 87/24022 DC (1987-05-21), IDT * 91/22962 DC (1991-03-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50020 (1977-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1A*CEI 60079-1A (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus. First supplement: Appendix D: Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1A*CEI 60079-1A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60082*CEI 60082 (1984)
Ballasts for tubular fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60082*CEI 60082
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 185 (1961-11)
Classification of grey cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 185
Ngày phát hành 1961-11-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1978-12)
Mechanical properties of fasteners; Part 1 : Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1980-08)
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1980-10)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1982-04)
Plastics; Determination of flammability characteristics of plastics in the form of small specimens in contact with a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1818 (1975-05)
Vulcanized rubbers of low hardness (10 to 35 IRHD); Determination of hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1818
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2738 (1973-11)
Permeable sintered metal materials - Determination of density and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2738
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4003 (1977-02)
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4003
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4022 (1977-05)
Permeable sintered metal materials; Determination of fluid permeability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4022
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5501-1 (1977-12-30) * BS 5501-6 (1977-12-30) * IEC 60061 * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * ISO 48 (1961)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50018 (1993-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-1 (2014-10)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1993-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1987)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Compressive strength * Definitions * Electric appliances * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Marking * Protected electrical equipment * Refractory * Safety engineering * Safety measures * Type d protected electrical equipment * Type of protection * Incombustible * Fireproof * Protection against electric shocks
Số trang