Loading data. Please wait
FprEN 60079-1IEC 60079-1, Ed. 7: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d"
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-03-00
| IEC 60079-1, Ed. 7: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60079-1, Ed. 7: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60079-1, Ed. 7: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60079-1, Ed. 7: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60079-1, Ed. 7.0: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |