Loading data. Please wait

prEN 60079-1

IEC 60079-1, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60079-1
Tên tiêu chuẩn
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 31/680/FDIS (2007-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60079-1 (2005-10)
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-1 (2014-10)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2007-01)
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2005-10)
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing devices * Bushings * Cable glands * Cable passages * Case part * Construction requirements * Danger zones * Definitions * Design * Drainage works * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Entries * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Pressure proof * Protected electrical equipment * Qualification tests * Routine check tests * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Strength of materials * Switchgear * Testing * Type d protected electrical equipment
Số trang