Loading data. Please wait
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60485*CEI 60485 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60623 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60623 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60623 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60623 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60623 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |