Loading data. Please wait

EN 60623

Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60623
Tên tiêu chuẩn
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60623 (1997-05), IDT * BS EN 60623 (1996-05-15), IDT * NF C58-623 (1996-08-01), IDT * IEC 60623 (1990-03), IDT * IEC 60623 AMD 1 (1992-04), IDT * IEC 60623 AMD 2 (1992-07), IDT * SN EN 60623 (1995), IDT * OEVE EN 60623 (1996-10-03), IDT * SS-EN 60623 (1996-02-23), IDT * UNE-EN 60623 (1996-10-09), IDT * STN EN 60623 (2001-01-01), IDT * NEN 10623:1996 en;fr (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60485*CEI 60485 (1974)
Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60485*CEI 60485
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051 Reihe * IEC 60051 Reihe
Thay thế cho
prEN 60623 (1994-11)
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60623
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60623 (2001-11)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60623
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60623 (2001-11)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60623
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60623 (1995-11)
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60623
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60623 (1994-11)
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60623
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Alkaline batteries * Batteries * Battery charging * Cells * Charge measurement * Closed * Definitions * Design certifications * Designations * Dimensions * Discharge characteristics * Discharging period * Electric cells * Electrical engineering * Electrical testing * Gastight * Inspection * Marking * Mechanical testing * Nickel-cadmium batteries * Nickel-cadmium cells * Prismatic shape * Properties * Ratings * Rechargeable * Sealed cells * Secondary batteries * Specification (approval) * Storage batteries * Testing * Type approval * Vented * Dense
Số trang