Loading data. Please wait
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2014-12-00
Railway applications - Driver's cab - Part 1 : anthropometric data and visibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F13-814-1*NF EN 16186-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-14 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 2: Additional requirements for standards gauge railway vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 3: Additional requirements for urban and suburban rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13272 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14033-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14813-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14813-2+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Front windscreens for train cabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15152 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 1: Head, marker and tail lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 2: Warning horns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15153-2 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15220-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Classification system for railway vehicles - Part 4: Function groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15380-4 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Noise Emission - Measurement of noise inside driver's cabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15892 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16116-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Driver's cab - Part 2: Integration of displays, controls and indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16186-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-4 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-6 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50129 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles for selecting and using test persons for testing anthropometric aspects of industrial products and designs (ISO 15537:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15537 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods - Part 3: Method for testing symbol referent association | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-3 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Creation and design of public information symbols - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22727 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16186-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16186-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Visibility, layout, access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16186-1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Visibility, layout, access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16186-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16186-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |