Loading data. Please wait

EN 16186-1

Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This part of EN 16186 applies to driver's cabs of interoperable rolling stock. This part of EN 16186 applies to driver's desks installed on the left, on the right, or in a central position in the driver's cab. For OTMs, see EN 14033-1 and EN 15746-1. This part of EN 16186 defines: - anthropometric data; - visibility conditions from the driver's cab, including forward visibility and the reference positions of line-side signals to be considered; - assessment methods. NOTE Due to railway systems constraints the level of visibility provided to the persons outside the defined anthropometric range may vary. Usually the operators manage the potential restriction of front visibility, if the driver uses extreme seat positions combined with extreme body heights. The occupational aptitude of drivers regarding visibility, whether drivers are in or outside the range of anthropometric data of this standard is outside the scope of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16186-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F13-814-1*NF EN 16186-1 (2015-02-14), IDT
Railway applications - Driver's cab - Part 1 : anthropometric data and visibility
Số hiệu tiêu chuẩn NF F13-814-1*NF EN 16186-1
Ngày phát hành 2015-02-14
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 16186-1 (2015-03), IDT * BS EN 16186-1 (2015-01-31), IDT * SN EN 16186-1 (2015-02), IDT * OENORM EN 16186-1 (2015-02-01), IDT * PN-EN 16186-1 (2015-01-29), IDT * SS-EN 16186-1 (2014-12-21), IDT * UNE-EN 16186-1 (2015-07-08), IDT * UNI EN 16186-1:2015 (2015-02-19), IDT * STN EN 16186-1 (2015-06-01), IDT * CSN EN 16186-1 (2015-05-01), IDT * DS/EN 16186-1 (2015-01-22), IDT * NEN-EN 16186-1:2015 en (2015-01-01), IDT * SFS-EN 16186-1:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5566-1 (2006-09)
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5566-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5566-2 (2006-09)
Railway vehicles - Driver cabs - Part 2: Additional requirements for standards gauge railway vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5566-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5566-3 (2006-09)
Railway vehicles - Driver cabs - Part 3: Additional requirements for urban and suburban rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5566-3
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2012-02)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14033-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14033-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-2+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15152 (2007-08)
Railway applications - Front windscreens for train cabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15152
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15153-1 (2013-01)
Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 1: Head, marker and tail lamps
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15153-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15153-2 (2013-01)
Railway applications - External visible and audible warning devices for trains - Part 2: Warning horns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15153-2
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15220-1+A1 (2011-05)
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15220-1+A1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15380-4 (2013-01)
Railway applications - Classification system for railway vehicles - Part 4: Function groups
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15380-4
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15663 (2009-05)
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15663
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15892 (2011-02)
Railway applications - Noise Emission - Measurement of noise inside driver's cabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15892
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16116-1 (2013-09)
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16116-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16186-2 (2013-08)
Railway applications - Driver's cab - Part 2: Integration of displays, controls and indicators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16186-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-4 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-4
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-6 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-6
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (2014-04)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50129 (2003-02)
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50129
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (2007-07)
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15537 (2004-11)
Principles for selecting and using test persons for testing anthropometric aspects of industrial products and designs (ISO 15537:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15537
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186-1 (2014-03)
Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186-2 (2008-06)
Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186-3 (2014-10)
Graphical symbols - Test methods - Part 3: Method for testing symbol referent association
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186-3
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22727 (2007-11)
Graphical symbols - Creation and design of public information symbols - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22727
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15746-1+A1 (2010-04) * CLC/TS 50459 Reihe * ISO 10263-2 (2009-02) * UIC 612-0 (2009-06) * UIC 612-1 (2009-02) * UIC 612-2 (2009-10) * UIC 641 (2001-02) * UIC 651 (2002-07) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
FprEN 16186-1 (2014-07)
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16186-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 16186-1 (2014-07)
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16186-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16186-1 (2012-12)
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Visibility, layout, access
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16186-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16186-1 (2010-10)
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Visibility, layout, access
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16186-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16186-1 (2014-12)
Railway applications - Driver's cab - Part 1: Anthropometric data and visibility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16186-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Anthropometry * Cockpits * Coloration * Definitions * Design * Dimensions * Driver's cabs * Equipment * Ergonomics * Finishes * Fixings * Locomotive haulage * Locomotives * Occupational safety * Railcars * Railway applications * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Safety requirements * Specification (approval) * Structural engineering * Traction vehicles * Types * Viewing conditions * Working places * Workplace safety * Zones of reach * Operating stations * Presentations * Sheets
Mục phân loại
Số trang
23