Loading data. Please wait

EN 14813-2+A1

Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to railway vehicle driving cabs which are air-conditioned or heated/ventilated. These include: locomotives; mainline, suburban or regional vehicles; urban vehicles such as metros and trams. This European Standard does not consider the special operational requirements of shunt locomotives. This European Standard specifies the comfort parameter measurement methods for driving cabs. The comfort parameters and their tolerances cited in this European Standard are defined in EN 14813-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14813-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F13-813-2*NF EN 14813-2+A1 (2011-01-01), IDT
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2 : type tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF F13-813-2*NF EN 14813-2+A1
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14813-2 (2011-01), IDT * SN EN 14813-2+A1 (2011-02), IDT * OENORM EN 14813-2 (2011-03-01), IDT * PN-EN 14813-2+A1 (2011-03-11), IDT * SS-EN 14813-2+A1 (2010-11-08), IDT * UNE-EN 14813-2+A1 (2011-09-21), IDT * UNI EN 14813-1:2011 (2011-01-20), IDT * UNI EN 14813-2:2011 (2011-01-20), IDT * STN EN 14813-2+A1 (2011-05-01), IDT * CSN EN 14813-2+A1 (2011-06-01), IDT * DS/EN 14813-2 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 14813-2:2006+A1:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 14813-2 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 85 (1989)
Solar spectral irradiance
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 85
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3381 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise inside railbound vehicles (ISO 3381:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3381
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7726 (2001-07)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7726
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 14813-2 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-2/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14813-2/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-2 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-2 (2006-03)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-2 (2003-10)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-2+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioners * Air conditioning * Air conditioning installations * Climatic tests * Cockpits * Comfort * Cooling * Ergonomics * Heating equipment * Heating installations * Locomotives * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Operating conditions * Preheating * Properties * Qualification tests * Rail transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Test methods * Testing * Tramway systems * Underground railways * Ventilation * Working places * Operating stations
Mục phân loại
Số trang
28