Loading data. Please wait

EN 14813-2

Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14813-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14813-2 (2006-10), IDT * BS EN 14813-2+A1 (2006-08-31), IDT * NF F13-813-2 (2006-12-01), IDT * SN EN 14813-2 (2006-11), IDT * OENORM EN 14813-2 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 14813-2/A1 (2010-07-01), IDT * PN-EN 14813-2 (2006-10-10), IDT * SS-EN 14813-2 (2006-08-10), IDT * UNE-EN 14813-2 (2007-07-18), IDT * UNI EN 14813-2:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN 14813-2 (2006-12-01), IDT * CSN EN 14813-2 (2006-12-01), IDT * DS/EN 14813-2 (2006-11-28), IDT * NEN-EN 14813-2:2006 en (2006-08-01), IDT * SFS-EN 14813-2:en (2007-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 85 (1989)
Solar spectral irradiance
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 85
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3381 (2005-08)
Railway applications - Acoustics - Measurement of noise inside railbound vehicles (ISO 3381:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3381
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7726 (2001-07)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7726
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 14813-2 (2006-03)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14813-2+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14813-2 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-2 (2006-03)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-2 (2003-10)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-2+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 2: Type tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-2+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioners * Air conditioning * Air conditioning installations * Climatic tests * Cockpits * Comfort * Cooling * Ergonomics * Heating equipment * Heating installations * Locomotives * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Operating conditions * Preheating * Properties * Qualification tests * Rail transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Test methods * Testing * Tramway systems * Underground railways * Ventilation * Working places * Operating stations
Mục phân loại
Số trang
27