Loading data. Please wait

EN 14813-1

Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14813-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14813-1 (2006-10), IDT * BS EN 14813-1+A1 (2006-08-31), IDT * NF F13-813-1 (2006-12-01), IDT * SN EN 14813-1 (2006-11), IDT * OENORM EN 14813-1 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 14813-1/A1 (2010-07-01), IDT * PN-EN 14813-1 (2006-10-10), IDT * SS-EN 14813-1 (2006-08-10), IDT * UNE-EN 14813-1 (2007-07-18), IDT * UNI EN 14813-1:2006 (2006-10-26), IDT * STN EN 14813-1 (2006-12-01), IDT * CSN EN 14813-1 (2006-12-01), IDT * DS/EN 14813-1 (2006-11-28), IDT * NEN-EN 14813-1:2006 en (2006-08-01), IDT * SFS-EN 14813-1:en (2007-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-2 (2006-08) * EN 50126
Thay thế cho
prEN 14813-1 (2006-03)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14813-1+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14813-1+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-1 (2006-03)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-1 (2003-10)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioners * Air conditioning * Air conditioning installations * Cockpits * Comfort * Cooling * Definitions * Ergonomics * Heating equipment * Heating installations * Locomotives * Occupational safety * Preheating * Rail transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Sealing * Seals * Specification (approval) * Tramway systems * Underground railways * Ventilation * Working conditions (physical) * Working places * Operating stations * Gaskets
Mục phân loại
Số trang
23