Loading data. Please wait

prEN 14813-1

Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14813-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14813-1 (2004-02), IDT * 03/317641 DC (2003-10-20), IDT * F13-813-1PR, IDT * OENORM EN 14813-1 (2004-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14813-1 (2006-03)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14813-1+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-1 (2006-03)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-1 (2003-10)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioners * Air conditioning * Air conditioning installations * Cockpits * Comfort * Cooling * Definitions * Ergonomics * Heating equipment * Heating installations * Locomotives * Occupational safety * Preheating * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Sealing * Seals * Specification (approval) * Ventilation * Working conditions (physical) * Working places * Operating stations * Gaskets
Mục phân loại
Số trang
22