Loading data. Please wait

EN 14813-1+A1

Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to railway vehicle driving cabs which are air-conditioned or heated/ventilated. These include: locomotives; mainline, suburban and regional vehicles; urban vehicles such as metros and trams. This European Standard does not consider the special operational requirements of shunt locomotives. This European Standard specifies the comfort parameters for the driving cab to ensure driver comfort which helps safe operation. The conditions under which the physical parameters mentioned in this European Standard shall be measured are defined in EN 14813-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14813-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F13-813-1*NF EN 14813-1+A1 (2011-01-01), IDT
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1 : comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF F13-813-1*NF EN 14813-1+A1
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14813-1 (2011-01), IDT * SN EN 14813-1+A1 (2011-02), IDT * OENORM EN 14813-1 (2011-01-01), IDT * PN-EN 14813-1+A1 (2011-03-11), IDT * SS-EN 14813-1+A1 (2010-11-08), IDT * UNE-EN 14813-1+A1 (2011-09-21), IDT * STN EN 14813-1+A1 (2011-05-01), IDT * DS/EN 14813-1 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 14813-1:2006+A1:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 14813-1 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-2 (2006-08) * prEN 50126 (1998-05) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 14813-1 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14813-1+A1 (2010-11)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1 (2006-08)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-1 (2006-03)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14813-1 (2003-10)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14813-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Air conditioning for driving cabs - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14813-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14813-1+A1 (2010-11)
Từ khóa
Air conditioners * Air conditioning * Air conditioning installations * Cockpits * Comfort * Cooling * Definitions * Ergonomics * Heating equipment * Heating installations * Locomotives * Occupational safety * Preheating * Rail transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Sealing * Seals * Specification (approval) * Tramway systems * Underground railways * Ventilation * Working conditions (physical) * Working places * Operating stations * Gaskets
Mục phân loại
Số trang
24