Loading data. Please wait

EN 779

Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 779
Tên tiêu chuẩn
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 779 (2003-05), IDT * BS EN 779 (2002-12-05), IDT * NF X44-012 (2003-02-01), IDT * SN EN 779 (2003-01), IDT * OENORM EN 779 (2003-04-01), IDT * PN-EN 779 (2004-03-15), IDT * PN-EN 779 (2005-04-20), IDT * SS-EN 779 (2002-12-13), IDT * UNE-EN 779 (2003-10-03), IDT * TS EN 779 (2008-12-18), IDT * UNI EN 779:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN 779 (2004-06-01), IDT * CSN EN 779 (2003-06-01), IDT * DS/EN 779 (2003-03-05), IDT * NEN-EN 779:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 779:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1822-1 (1998-04)
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-1 (1995-09)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2854 (1976-02)
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2854
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12103-1 (1997-12)
Thay thế cho
EN 779 (1993-07)
Particulate air filters for general ventilation; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779/AC (1994-05)
Particle air filters for general ventilation - Requirements, testing, marking - Amendment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779/AC
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 779 (2002-06)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 779
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 779 (2012-04)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779 (1993-07)
Particulate air filters for general ventilation; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779/AC (1994-05)
Particle air filters for general ventilation - Requirements, testing, marking - Amendment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779/AC
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779 (2012-04)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 779 (2002-06)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 779
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 779 (1992-07)
Particulate air filters for general ventilation; requirements; testing; marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 779
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerosols * Air cleaning equipment * Air filters * Air-conditioning systems * Chemical hazards * Classification * Definitions * Dust * Efficiency * Electrostatic discharges * Electrostatics * Filter class * Filter methods * Filters * Filtration * General section * Inner atmosphere * Marking * Materials * Mechanical engineering * Particle filters * Particles * Pressure * Restraint systems (protective) * Separation efficiency * Specification (approval) * Technology * Test benches * Testing * Testing dust * Ventilation * Test furnaces
Số trang
70