Loading data. Please wait

EN 779

Particulate air filters for general ventilation; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 779
Tên tiêu chuẩn
Particulate air filters for general ventilation; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 779 (1994-09), IDT * BS EN 779 (1993-10-15), IDT * NF X44-012 (1993-12-01), IDT * SN EN 779 (1995), IDT * SS-EN 779 (1994-01-28), IDT * UNE-EN 779 (1996-02-28), IDT * TS EN 779 (1996-09-03), IDT * STN EN 779+AC (1998-12-01), IDT * NEN-EN 779:1994 en (1994-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EUROVENT 4-4
Thay thế cho
prEN 779 (1992-07)
Particulate air filters for general ventilation; requirements; testing; marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 779
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779 (1993-07)
Particulate air filters for general ventilation; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779 (2012-04)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 779 (1992-07)
Particulate air filters for general ventilation; requirements; testing; marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 779
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air cleaning equipment * Air filters * Air-conditioning systems * Chemical hazards * Classification * Definitions * Dust * Efficiency * Filter class * Filter methods * Filtration * General section * Inner atmosphere * Marking * Materials * Mechanical engineering * Particle filters * Particles * Pressure * Restraint systems (protective) * Separation efficiency * Specification (approval) * Technology * Testing * Testing dust * Ventilation
Số trang