Loading data. Please wait

EN ISO 3411

Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3411
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3411 (2007-11), IDT * BS EN ISO 3411 (2007-11-30), IDT * NF E58-058 (2007-10-01), IDT * ISO 3411 (2007-07), IDT * SN EN ISO 3411 (2007-10), IDT * OENORM EN ISO 3411 (2007-10-01), IDT * OENORM EN ISO 3411 (2008-02-01), IDT * PN-EN ISO 3411 (2007-10-22), IDT * SS-EN ISO 3411 (2007-07-26), IDT * UNE-EN ISO 3411 (2008-02-27), IDT * UNI EN ISO 3411:2007 (2007-10-18), IDT * STN EN ISO 3411 (2007-12-01), IDT * CSN EN ISO 3411 (2008-02-01), IDT * DS/EN ISO 3411 (2007-10-26), IDT * NEN-EN-ISO 3411:2007 en (2007-07-01), IDT * SFS-EN ISO 3411 (2009-03-27), IDT * SFS-EN ISO 3411:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6165 (2006-05)
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5353 (1995-12) * ISO 11112 (1995-12)
Thay thế cho
EN ISO 3411 (1999-05)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3411 (2007-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (2007-07)
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3411 (2005-05)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO/DIS 3411:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3411
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (1999-05)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3411 (1998-08)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3411
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (2007-07) * prEN ISO 3411 (2007-04)
Từ khóa
Anatomical configurations * Anthropometric characteristics * Anthropometry * Body size * Cabs * Definitions * Dimensions * Driver's cabins * Drivers (vehicles) * Earth-moving equipment * Ergonomics * Human body * Human physiology * Machines * Minimal values * Occupational safety * Operating stations * Operation * Operator places * Operators * Operators (personnel) * Sitting * Size * Specification (approval) * Working places * Zones of comfort * Free spaces * Clearances * Engines
Mục phân loại
Số trang
14