Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-07-00
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23411 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO/DIS 3411:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |