Loading data. Please wait

EN 23411

Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)

Số trang:
Ngày phát hành: 1988-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 23411
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Ngày phát hành
1988-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3411 (1985-09), IDT * BS 5538 (1983-04-29), IDT * EN 23 411, IDT * EN 23411 (1991), IDT * EN 23411 (1992), IDT * NF E58-058 (1988-07-01), IDT * ISO 3411 (1982-12), IDT * ISO 3411 AMD 1 (1989-07), IDT * UNI EN 23411 (1989), IDT * OENORM EN 23411 (1990-06-01), IDT * OENORM EN 23411 (1988-10-01), IDT * SS-EN 23411 (1988-03-01), IDT * UNE 115205 (1988-11-02), IDT * AMD 6657 (1991), IDT * DS/EN 23411 (1991), IDT * IST L 402 (1991), IDT * NEN-ISO 3411 (1992), IDT * NS-EN 23411 (1988), IDT * NS-ISO 3411 (1988), IDT * SFS-ISO 3411 (1988), IDT * STN EN 23411 (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 3411 (1999-05)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (2007-07)
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (1999-05)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (2007-07)
Từ khóa
Anatomical configurations * Anthropometric characteristics * Body size * Building machines * Cabs * Definitions * Dimensions * Driver's cabins * Drivers (vehicles) * Earth-moving equipment * Earthworks * Ergonomics * Human body * Human physiology * Interior of vehicles * Machines * Minimal values * Minimum dimensions * Occupational safety * Operating stations * Operation * Operator places * Operators * Operators (personnel) * Sitting * Size * Specification (approval) * Working places * Zones of comfort * Free spaces * Clearances * Engines
Số trang