Loading data. Please wait

EN ISO 3411

Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3411
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E58-058*NF EN ISO 3411 (1999-08-01), IDT
Earth-moving machinery. Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E58-058*NF EN ISO 3411
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3411 (1999-10), IDT * BS EN ISO 3411 (2000-10-15), IDT * ISO 3411 (1995-12), IDT * SN EN ISO 3411 (1999-08), IDT * OENORM EN ISO 3411 (1999-08-01), IDT * PN-ISO 3411 (1998-08-11), IDT * PN-ISO 3411/Ap1 (1999-08-12), IDT * SS-EN ISO 3411 (1999-08-20), IDT * UNE-EN ISO 3411 (1999-11-29), IDT * TS 2272 EN ISO 3411 (1996-12-03), IDT * STN EN ISO 3411 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 3411 (2000-05-01), IDT * DS/EN ISO 3411 (2000-07-05), IDT * NEN-EN-ISO 3411:1999 en (1999-06-01), IDT * SFS-EN ISO 3411 (2002-03-21), IDT * SFS-EN ISO 3411:en (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 5353 (1998-09)
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5353
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5353 (1995-12)
Thay thế cho
EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3411 (1998-08)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3411
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3411 (2007-07)
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3411 (2007-07)
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3411 (1999-05)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3411 (1998-08)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3411
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anatomical configurations * Anthropometric characteristics * Body size * Cabs * Definitions * Dimensions * Driver's cabins * Drivers (vehicles) * Earth-moving equipment * Ergonomics * Human body * Human physiology * Machines * Minimal values * Occupational safety * Operating stations * Operation * Operator places * Operators * Operators (personnel) * Sitting * Size * Specification (approval) * Working places * Zones of comfort * Free spaces * Clearances * Engines
Số trang
16