Loading data. Please wait

NF E58-058*NF EN ISO 3411

Earth-moving machinery. Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope.

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E58-058*NF EN ISO 3411
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery. Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope.
Ngày phát hành
1999-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3411 (1999-05), IDT
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3411
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3411 (1995-12), IDT
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF E58-013*NF EN ISO 6682 (2008-12-01)
Earth-moving machinery - Zones of comfort and reach for controls
Số hiệu tiêu chuẩn NF E58-013*NF EN ISO 6682
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 6165 * DI 89-392
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF E58-058*NF EN ISO 3411 (2007-10-01)
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn NF E58-058*NF EN ISO 3411
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF E58-058*NF EN ISO 3411 (2007-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E58-058*NF EN ISO 3411
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF E58-058*NF EN ISO 3411
Từ khóa
Earth-moving equipment * Ergonomics * Spaced * Distances * Dimensions * Drivers (vehicles)
Số trang
16