Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1995-12-00
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |