Loading data. Please wait

ISO 3411

Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1982-12-00

Liên hệ
Intended as a guide for determining the minimum normal operating space envelope around the operator for operator enclosures (cabs, ROPS, FOPS) generally used on earth-moving machinery. Cancels and replaces the first edition (i.e. ISO 3411 : 1975).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3411
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Ngày phát hành
1982-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3411 (1985-09), IDT * DIN ISO 3411 (1984-06), IDT * BS 5538 (1983-04-29), IDT * EN 23411 (1988-03), IDT * EN 23411 (1992), IDT * NF E58-058 (1983-06-01), IDT * NF E58-058 (1988-07-01), IDT * UNI EN 23411 (1989), IDT * JIS A 8301 (1986-11-01), IDT * CAN/CSA-M3411-M91 (1991-07-31), IDT * OENORM A 8045 (1985-08-01), MOD * OENORM EN 23411 (1990-06-01), IDT * SAE J 154 (1992-06-01), NEQ * SAE J 833 (1989-05-01), NEQ * SS-ISO 3411 (1985-11-15), MOD * UNE 115204 (1987-10-22), MOD * UNE 115205 (1988-11-02), IDT * GOST 12.2.120 (1988), IDT * GOST 27250 (1987), IDT * AMD 6657 (1991), IDT * IST L 402 (1991), IDT * NBN E 58-001 (1986), IDT * NEN-ISO 3411 (1992), IDT * NS-ISO 3411 (1988), IDT * SFS-ISO 3411 (1988), IDT * SFS-ISO 3471/1 (1988), IDT * STN 27 8007 (1989-02-01), NEQ * STN EN 23411 (1995-09-01), IDT * NEN-ISO 3411:1992 en (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3411 (1995-12)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3411 (1995-12)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3411 (1982-12)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3411 (2007-07)
Từ khóa
Anatomical configurations * Anthropometric characteristics * Body size * Building machines * Cabs * Definitions * Dimensions * Driver's cabins * Drivers (vehicles) * Earth-moving equipment * Earthworks * Ergonomics * Human body * Human physiology * Interior of vehicles * Machines * Minimal values * Minimum dimensions * Occupational safety * Operating stations * Operation * Operator places * Operators * Operators (personnel) * Sitting * Size * Specification (approval) * Working places * Zones of comfort * Free spaces * Clearances * Engines
Số trang
7