Loading data. Please wait

DIN 5566-2

Railway vehicles - Driver cabs - Part 2: Additional requirements for standards gauge railway vehicles

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
The document defines additional requirements for driver cabs which exceed the requirements according to document (Part 1).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 5566-2
Tên tiêu chuẩn
Railway vehicles - Driver cabs - Part 2: Additional requirements for standards gauge railway vehicles
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5566-1 (2006-09)
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5566-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* CIE S 004 (2001)
Colours of light signals
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 004
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5566-3 (2006-09) * DIN 33402-1 (1978-01) * DIN 33402-2 (2005-12) * DIN 33402-3 (1984-10) * DIN 33403-2 (2000-08) * DIN 33403-3 (2001-04) * DIN 33408-1 (1987-01) * DIN 33411-1 (1982-09) * DIN 33411-3 (1986-12) * DIN 33411-4 (1987-05) * DIN 33411-5 (1999-11) * DIN EN 894-2 (1997-04) * DIN EN 12663 (2000-10) * DIN EN 14752 (2006-03) * DIN EN 14813-1 (2004-02) * DIN EN 14813-2 (2004-02) * DIN EN 15152 (2005-05) * DIN EN 15227 (2005-09) * DIN EN 45545-4 (2003-06) * DIN EN ISO 6385 (2004-05) * DIN ISO 3538 (2003-07) * Handbuch der Ergonomie (1989) * UIC 553 (2003-07) * UIC 566 (1990-01-01) * UIC 651 (2002-07) * VDI 2057 Blatt 1 (2002-09) * VDI 2057 Blatt 2 (2002-09) * VDI 2057 Blatt 4.1 (1987-05) * VDV 200 (1991-12) * VDV 201 (1992-08) * EBO (1967-05-08) * ECE 43 (1990-08-31) * ESBO (1972-02-25) * EBOA BY (1983-03-03) * AnschlBahnAO ST (1997-01-01)
Thay thế cho
DIN V 5566-2 (2000-08)
Railway vehicles - Driver cabs - Part 2: Additional requirements for standard gauge EBO-vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 5566-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5566-2 (2004-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 5566-2 (2006-09)
Railway vehicles - Driver cabs - Part 2: Additional requirements for standards gauge railway vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5566-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 5566-2 (2000-08)
Railway vehicles - Driver cabs - Part 2: Additional requirements for standard gauge EBO-vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 5566-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5566-2 (2004-12) * DIN 5566-4 (1999-10) * DIN 5566-2 (1996-10)
Từ khóa
Access * Cockpits * Controls * Design * Dimensions * Driver seats * Driver's cabins * Driver's cabs * Drivers (vehicles) * Equipment * Ergonomics * Fire safety * Fire-escape routes * Fixings * Layout * Locomotive haulage * Locomotives * Operating stations * Railcars * Rails * Railway applications * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Seats * Shunting * Specification (approval) * Standard gauge railway vehicles * Structural engineering * Traction vehicles * Types * Vehicle in conventional design * Vehicles * Visibility * Visibility sector * Windows * Working places * Zones of reach * Presentations * Sheets
Số trang
18