Loading data. Please wait
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: General requirements
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-09-00
Preventive fire protection in railway vehicles; levels of protection, fire preventive measures and certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5510-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preventive fire protection in railway vehicles; vehicle design; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5510-4 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preventive fire protection in railway vehicles; electrical equipment; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5510-5 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preventive fire protection in railway vehicles; auxiliary measures, emergency brake operating function; information systems, fire alarms, fire fighting equipment; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5510-6 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colours of light signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 004 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 5566-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 5566-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |