Loading data. Please wait
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: Common requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-08-00
Preventive fire protection in railway vehicles; levels of protection, fire preventive measures and certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5510-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climate at the workplace and in its environments - Part 2: Effect of the climate on the heat balance of human beings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33403-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human physical strength; maximum static action moments applied by male operators when actuating hand-wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33411-3 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human physical strength; maximum static action forces (isodynes) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33411-4 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 5566-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |