Loading data. Please wait

EN 15663

Railway applications - Definition of vehicle reference masses

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
The purpose of this document is to define a set of reference masses that can be used as a common starting point for specifying the requirements for the design, testing, delivery acceptance, marking and operation of rail vehicles. It is not the intention of this European Standard to change the dimensioning of vehicle system components by the definition of these common reference masses. However, when the relevant standards are revised or new ones developed, the masses to be used in these vehicle system component standards as the basis for the design should be expressed as a function of the reference mass states defined in this standard. Until the standards are changed the existing criteria continue to apply. This document covers all types of rail vehicles. For the purpose of vehicle mass definitions rolling stock is divided into three vehicle groups which are: high speed and other long distance trains; passenger vehicles other than high speed and long distance trains, including metro and tramway; freight vehicles (wagons and freight motored units). Locomotives are treated as passenger vehicles without payload. The specification of the technical requirements of the railway vehicle should contain the information to which vehicle group it belongs. NOTE "Long distance" includes all passenger trains not intended to be used on commuter and suburban services. In this standard, commuter is understood as: for the French network: RER; for the German network: S-Bahn. The masses defined in this European Standard are as follows (see Clause 2): a) dead mass; b) design mass; 1) design mass, in working order; 2) design mass under normal payload; 3) design mass under exceptional payload; c) operational mass; 1) operational mass, in working order; 2) operational mass under normal payload. These masses are defined with respect to the whole vehicle, but they can also apply to a specific system or component.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15663
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15663 (2012-05), IDT
Railway applications - Definition of vehicle reference masses; German version EN 15663:2009 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15663
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* NF F01-663*NF EN 15663 (2010-01-01), IDT
Railway Applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn NF F01-663*NF EN 15663
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 15663 (2009-10), IDT
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 15663
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 15663 (2010-01-01), IDT
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 15663
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 15663 (2009-07-20), IDT
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 15663
Ngày phát hành 2009-07-20
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15663 (2009-09), IDT * BS EN 15663 (2009-06-30), IDT * F01-663PR, IDT * OENORM EN 15663 (2009-08-15), IDT * OENORM EN 15663 (2010-04-15), IDT * PN-EN 15663 (2009-10-15), IDT * SS-EN 15663 (2009-05-28), IDT * UNE-EN 15663 (2010-07-28), IDT * TS EN 15663 (2011-12-13), IDT * UNI EN 15663:2009 (2009-10-22), IDT * STN EN 15663 (2009-11-01), IDT * NEN-EN 15663:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 15663:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE (2008-06-17)
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE
Ngày phát hành 2008-06-17
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 15663 (2009-01)
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15663
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15663 (2009-05)
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15663
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15663 (2009-01)
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15663
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15663 (2007-04)
Railway applications - Vehicle Mass definition
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15663
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Dimensions * Interoperability * Mass * Net weight * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Vehicle weight * Vehicles * Weights * Sheets
Số trang
16