Loading data. Please wait
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2008-06-17
Council Decision of 22 July 1993 concerning the modules for the various phases of the conformity assessment procedures and the rules for the affixing and use of the CE conformity marking, which are intended to be used in the technical harmonization directives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/465/EWGB*93/465/EECB*93/465/CEEB |
Ngày phát hành | 1993-07-22 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decision No 1692/96/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 1996 on Community guidelines for the development of the trans-European transport network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/1692/EGEntsch*96/1692/ECDec*96/1692/CEDec |
Ngày phát hành | 1996-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/17/EC of the European Parliament and of the Council of 31 March 2004 coordinating the procurement procedures of entities operating in the water, energy, transport and postal services sectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/17/EG*2004/17/EC*2004/17/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/49/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on safety on the Community's railways and amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification (Railway Safety Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/49/EG*2004/49/EC*2004/49/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/49/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on safety on the Community's railways and amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification (Railway Safety Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/49/EG*2004/49/EC*2004/49/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2007/32/EC of 1 June 2007 amending Annex VI to Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Annex VI to Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/32/EG*2007/32/EC*2007/32/CE |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council of 19 March 2001 on the interoperability of the conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/16/EG*2001/16/EC*2001/16/CE |
Ngày phát hành | 2001-03-19 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/50/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/48/EC of 23 July 1996 on the interoperability of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/48/EG*96/48/EC*96/48/CE |
Ngày phát hành | 1996-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2007/32/EC of 1 June 2007 amending Annex VI to Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Annex VI to Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/32/EG*2007/32/EC*2007/32/CE |
Ngày phát hành | 2007-06-01 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council of 19 March 2001 on the interoperability of the conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/16/EG*2001/16/EC*2001/16/CE |
Ngày phát hành | 2001-03-19 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/50/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIRECTIVE 2004/50/EC OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 amending Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/50/EGVF*2004/50/ECRF*2004/50/CERegF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/48/EC of 23 July 1996 on the interoperability of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/48/EG*96/48/EC*96/48/CE |
Ngày phát hành | 1996-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |