Loading data. Please wait
prEN 15663Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-01-00
| Railway applications - Vehicle Mass definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15663 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15663 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Vehicle Mass definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15663 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |