Loading data. Please wait
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2013-09-00
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1 : passenger vehicles, luggage vans and locomotives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-114-1*NF EN 16116-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-16 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Bodyside entrance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14752 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-1+A1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-3/AC |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 5: Inspection, testing and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 1: General - Common rules for infrastructure and rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 3: Structure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16116-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16116-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated staff access - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16116-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16116-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |