Loading data. Please wait

EN 16116-1

Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum ergonomic and structural integrity requirements for steps and handrails used by railway staff to access passenger vehicles, luggage vans, locomotives and power units of rolling stock. It also applies to passenger-rated car carriers. This European Standard defines the required spaces necessary for handling of screw couplings with side buffers, shunter handrails and shunter's stand. For staff access, it defines footsteps, handrails and their dimensions and free spaces. To fulfil the requirements for loads which are applied by the staff, it defines dimensions and requirements for materials or design loads. It also defines the general requirements of steps and handrail for access to external equipment, for example windscreens, wipers or external lights. This European Standard does not cover on track machines (mobile railway infrastructure construction and maintenance equipment) and tram-trains.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16116-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F01-114-1*NF EN 16116-1 (2013-11-16), IDT
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1 : passenger vehicles, luggage vans and locomotives
Số hiệu tiêu chuẩn NF F01-114-1*NF EN 16116-1
Ngày phát hành 2013-11-16
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 16116-1 (2014-01), IDT * BS EN 16116-1 (2013-09-30), IDT * SN EN 16116-1 (2013-11), IDT * OENORM EN 16116-1 (2013-11-01), IDT * PN-EN 16116-1 (2013-12-04), IDT * PN-EN 16116-1 (2014-02-25), IDT * SS-EN 16116-1 (2013-09-22), IDT * UNE-EN 16116-1 (2014-01-29), IDT * UNI EN 16116-1:2013 (2013-11-07), IDT * STN EN 16116-1 (2014-01-01), IDT * CSN EN 16116-1 (2014-04-01), IDT * DS/EN 16116-1 (2013-10-18), IDT * NEN-EN 16116-1:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN 16116-1:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14752 (2005-12)
Railway applications - Bodyside entrance systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14752
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-1+A1 (2013-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1+A1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-2 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-3 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-3
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-3/AC (2009-12)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-3/AC
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-4 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-4
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-5 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 5: Inspection, testing and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-1 (2013-05)
Railway applications - Gauges - Part 1: General - Common rules for infrastructure and rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-2 (2013-05)
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-3 (2013-05)
Railway applications - Gauges - Part 3: Structure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2 (2004-11) * EN 16116-2 (2013-09) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
FprEN 16116-1 (2013-02)
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16116-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 16116-1 (2013-02)
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16116-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16116-1 (2010-07)
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated staff access - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16116-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16116-1 (2013-09)
Railway applications - Design requirements for steps, handrails and associated access for staff - Part 1: Passenger vehicles, luggage vans and locomotives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16116-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Carriages * Construction details * Coupling * Definitions * Design * Dimensions * Distances * Ergonomics * Handle shafts * Locomotives * Luggage * Passenger transport * Personnel * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Shunting * Shunting path * Spaced * Specification (approval) * Steps * Coaches * Sheets
Mục phân loại
Số trang
22