Loading data. Please wait
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-10-00
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 544 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-2/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-3/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-4/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-5 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 6: Laser beam welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 7: Electron beam welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-7 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 8: Welding of cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-8 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13479 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9013 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15085-4 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |