Loading data. Please wait

EN 15085-4

Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
This series of standards applies to welding of metallic materials in the manufacture and maintenance of railway vehicles and their parts. This part of the series describes the production requirements (i.e. preparation and execution) of the welding work.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15085-4
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15085-4 (2008-01), IDT * BS EN 15085-4 (2007-11-30), IDT * GB/T 25343.4 (2010), MOD * NF F01-885-4 (2007-12-01), IDT * SN EN 15085-4 (2008-02), IDT * OENORM EN 15085-4 (2008-01-01), IDT * PN-EN 15085-4 (2007-12-10), IDT * SS-EN 15085-4 (2007-11-05), IDT * UNE-EN 15085-4 (2008-07-30), IDT * TS EN 15085-4 (2012-06-05), IDT * UNI EN 15085-4:2008 (2008-01-10), IDT * STN EN 15085-4 (2008-03-01), IDT * CSN EN 15085-4 (2008-04-01), IDT * DS/EN 15085-4 (2008-01-04), IDT * NEN-EN 15085-4:2007 en (2007-11-01), IDT * SFS-EN 15085-4 (2009-07-10), IDT * SFS-EN 15085-4:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 544 (2005-12)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-5 (2003-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-5
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-6 (2005-12)
Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 6: Laser beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-6
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-7 (2004-07)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 7: Electron beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-8 (2004-11)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 8: Welding of cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13479 (2004-12)
Welding consumables - General product standard for filler metals and fluxes for fusion welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13479
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-3 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-3
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9013 (2002-09)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 1011-1 (1998-02) * EN 1011-1/A1 (2002-05) * EN 1011-1/A2 (2003-12) * EN 15085-1 (2007-10) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 9606-3 (1999-04) * EN ISO 9606-4 (1999-04) * EN ISO 9606-5 (2000-02) * EN ISO 14555 (2006-10) * CEN ISO/TR 15608 (2005-10) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15609-2 (2001-09) * EN ISO 15609-2/A1 (2003-12) * EN ISO 15609-3 (2004-08) * EN ISO 15609-4 (2004-08) * EN ISO 15609-5 (2004-08) * EN ISO 15610 (2003-11) * EN ISO 15611 (2003-12) * EN ISO 15612 (2004-08) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-2 (2005-04) * EN ISO 15614-4 (2005-07) * EN ISO 15614-4/AC (2007-10) * EN ISO 15614-5 (2004-03) * EN ISO 15614-6 (2006-04) * EN ISO 15614-7 (2007-06) * EN ISO 15614-8 (2002-04) * EN ISO 15614-10 (2005-02) * EN ISO 15614-11 (2002-03) * EN ISO 15614-12 (2004-08) * EN ISO 15614-13 (2005-02) * EN ISO 15620 (2000-07) * EN ISO 17652-1 (2003-05) * EN ISO 17652-2 (2003-05)
Thay thế cho
prEN 15085-4 (2007-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-4
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15085-4 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-4
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15085-4 (2007-05)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-4
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15085-4 (2004-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15085-4
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Aluminium * Aluminium alloys * Cast steels * Components * Enterprises * Fine-grain structural steels * Maintenance * Manufacturing * Materials * Metallic * Metallic materials * Operation * Preparation * Preparations for work * Principles of execution * Production * Production control * Quality assurance * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Repair * Specification (approval) * Unalloyed steels * Weld preparation * Welded joints * Welders * Welding * Welding engineering * Welding procedure specification * Welding processes * Welding shops * Welding work * Welds * Sheets
Số trang
18