Loading data. Please wait

EN 544

Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 544
Tên tiêu chuẩn
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 544 (2006-03), IDT * BS EN 544 (2006-01-17), IDT * NF P39-305 (2006-05-01), IDT * SN EN 544 (2005-12), IDT * OENORM EN 544 (2006-03-01), IDT * PN-EN 544 (2006-04-15), IDT * PN-EN 544 (2007-01-25), IDT * SS-EN 544 (2005-12-16), IDT * UNE-EN 544 (2006-09-13), IDT * TS EN 544 (2007-04-24), IDT * UNI EN 544:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 544 (2006-07-01), IDT * STN EN 544 (2007-02-01), IDT * CSN EN 544 (2006-04-01), IDT * DS/EN 544 (2006-06-28), IDT * NEN-EN 544:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 544:en (2006-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1110 (1999-08) * EN 1297 (2004-09) * EN 12039 (1999-09) * EN 12310-1 (1999-09) * EN 12311-1 (1999-09)
Thay thế cho
EN 544 (1998-06)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (2005-07)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 544 (2011-06)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 544 (2005-12)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 544 (1998-06)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 544 (2011-06)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (2005-07)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (2003-12)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1996-09)
Bitumen shingles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1991-09)
Bitumen shingles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1997-12) * prEN 544 (1997-03)
Từ khóa
Bending tensile strength * Bitumens * Bituminous products * Bituminous roof shingles * CE marking * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Durability * Geometrical properties * Heat stability * Inspection * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Outside wall covering * Properties * Qualification tests * Roof coverings * Sampling methods * Shingles * Shingles for roofs * Specification (approval) * Strength of materials * Tensile strength * Testing * Water absorption * Permanency
Số trang
33