Loading data. Please wait

EN 544

Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 544
Tên tiêu chuẩn
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 544 (1998-10), IDT * BS EN 544 (1998-11-15), IDT * NF P39-305 (1998-12-01), IDT * SN EN 544 (1998), IDT * OENORM EN 544 (1998-11-01), IDT * SS-EN 544 (1998-12-11), IDT * UNE-EN 544 (1999-03-31), IDT * TS EN 544 (2000-11-14), IDT * STN EN 544 (2001-05-01), IDT * CSN EN 544 (1999-11-01), IDT * DS/EN 544 (2000-12-06), IDT * NEN-EN 544:1998 en (1998-08-01), IDT * SFS-EN 544 (2001-03-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1110 (1996-07) * prEN 1297-1 (1994-01) * EN 10002-2 (1991-09) * prEN 12039 (1995-07) * prEN 12310-1 (1996-02) * prEN 12311-1 (1996-02)
Thay thế cho
prEN 544 (1997-12)
Thay thế bằng
EN 544 (2005-12)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 544 (2005-12)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 544 (1998-06)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 544 (2011-06)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1996-09)
Bitumen shingles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1991-09)
Bitumen shingles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1997-12) * prEN 544 (1997-03)
Từ khóa
Bending tensile strength * Bitumens * Bituminous products * Bituminous roof shingles * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Inspection * Marking * Materials testing * Properties * Roof coverings * Sampling methods * Shingles * Shingles for roofs * Specification (approval) * Strength of materials * Testing
Số trang