Loading data. Please wait

EN 544

Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the properties, performance and methods of test of the finished bitumen shingles prior to them being laid on the roof. It also includes rules for marking, labelling and provides a clause for evaluation of conformity. This European Standard does not include design requirements, installation techniques and roof system performance. This European Standard applies to bitumen shingles where the watertightness of the system is ensured by overlapping, by different adhesive systems or a combination of these, according to manufacturer's installation instructions, intended to be laid as covering for pitched roofs and/or wall cladding. This European Standard applies only to bitumen shingles with a mineral reinforcement, synthetic reinforcement or a mixture of the two. In case of multilayer shingles each layer need to have the same type of reinforcement and same type of coating (ref. to Clause 8).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 544
Tên tiêu chuẩn
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P39-305*NF EN 544 (2011-10-01), IDT
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P39-305*NF EN 544
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 544 (2011-09), IDT * BS EN 544 (2011-07-31), IDT * SN EN 544 (2011), IDT * OENORM EN 544 (2011-08-15), IDT * PN-EN 544 (2011-09-30), IDT * SS-EN 544 (2011-07-12), IDT * UNE-EN 544 (2011-09-14), IDT * TS EN 544 (2013-06-12), IDT * UNI EN 544:2011 (2011-08-04), IDT * STN EN 544 (2011-12-01), IDT * CSN EN 544 ed. 2 (2011-10-01), IDT * DS/EN 544 (2011-09-30), IDT * NEN-EN 544:2011 en (2011-07-01), IDT * SFS-EN 544 (2012-12-07), IDT * SFS-EN 544:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12039 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12039
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1110 (2010-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 544 (2005-12)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 544 (2010-11)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 544
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 544 (2005-12)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 544 (1998-06)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 544 (2011-06)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 544
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 544 (2010-11)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 544
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (2005-07)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (2003-12)
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1996-09)
Bitumen shingles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1991-09)
Bitumen shingles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 544
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 544 (1997-12) * prEN 544 (1997-03)
Từ khóa
Bending tensile strength * Bitumens * Bituminous products * Bituminous roof shingles * CE marking * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensions * Durability * Geometrical properties * Heat stability * Inspection * Marking * Materials testing * Mechanical properties * Outside wall covering * Properties * Qualification tests * Roof coverings * Sampling methods * Shingles * Shingles for roofs * Specification (approval) * Strength of materials * Tensile strength * Testing * Water absorption * Permanency
Số trang
37