Loading data. Please wait
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2011-06-00
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P39-305*NF EN 544 |
Ngày phát hành | 2011-10-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1187 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1297 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12039 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12311-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-5 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 544 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 544 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 544 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 544 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 544 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 544 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 544 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles with mineral and/or synthetic reinforcements - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 544 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 544 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen shingles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 544 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |