Loading data. Please wait

EN 1011-4/A1

Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1011-4/A1
Tên tiêu chuẩn
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys; Amendment A1
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 1011-4 (2000-11-15), NEQ * NF A89-101-4/A1 (2004-07-01), IDT * SN EN 1011-4/A1 (2004-02), IDT * OENORM EN 1011-4 (2004-05-01), IDT * PN-EN 1011-4/A1 (2005-11-14), IDT * SS-EN 1011-4/A1 (2004-03-12), IDT * UNE-EN 1011-4/A1 (2005-09-21), IDT * UNI EN 1011-4:2005 (2005-03-01), IDT * CSN EN 1011-4 (2002-08-01), IDT * DS/EN 1011-4/A1 (2004-07-07), IDT * NEN-EN 1011-4:2000/A1:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 1011-4/A1:en (2004-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1011-4/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium casting alloys * Aluminium wrought alloys * Arc welding * Casting alloys * Electric arcs * Fusion welding * Handling * Joints * Materials * Metallic * Metals * Methods * Principles of execution * Procedures * Processes * Quality assurance * Quality management * Specification (approval) * Stainless steels * Steel welding * Steels * Storage * Suitability * Testing conditions * Weld preparation * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding filler metals * Welding pools * Welding processes * Welds * Wrought alloys * Bearings
Số trang
4